Other Competition
History
Contents
Contents List
AFC Champions League Qualifying
Team Ranking
Player Ranking
Referee Ranking
Game Ranking
Nationality
Other Competition
Attendance
Score Data
Result by Season
2023-24
Game Result
Ranking
Player's Result
2022
Game Result
Ranking
Player's Result
2020
Game Result
Ranking
Player's Result
2019
Game Result
Ranking
Player's Result
2018
Game Result
Ranking
Player's Result
2017
Game Result
Ranking
Player's Result
2016
Game Result
Ranking
Player's Result
2015
Game Result
Ranking
Player's Result
2014
Game Result
Ranking
Player's Result

AFC Champions League Qualifying

Result by Season Team Ranking Player Ranking Referee Ranking Game Ranking Nationality Other Competition Attendance Score Data
Total2023-2420222020201920182017201620152014
Season Top Game Result Ranking Player's Result by Team

Ranking 2023-24 Vietnam Nationality

jpn tha uzb qat uae chn kor irn bra aus vie jor hkg ksa sin ind mas mya phi
ranknat.name (age)playtimestartgoalW-D-Lteam
1 vie Lo Martin (26) 131 01 1-0-0 Hai Phong FC
1 vie Nguyễn Tuấn Anh (24) 271 01 1-0-1 Hai Phong FC
3 vie Lê Mạnh Dũng (29) 217 00 1-0-1 Hai Phong FC
3 vie Nguyễn Thành Đồng (28) 217 00 1-0-1 Hai Phong FC
3 vie Ho Minh Di (25) 287 00 1-0-1 Hai Phong FC
3 vie Luong Xuan Truong (28) 2104 00 1-0-1 Hai Phong FC
3 vie Luong Hoang Nam (26) 2153 20 1-0-1 Hai Phong FC
3 vie Nguyễn Hữu Sơn (26) 2153 20 1-0-1 Hai Phong FC
3 vie Nguyen Hai Huy (32) 2161 20 1-0-1 Hai Phong FC
3 vie Phạm Trung Hiếu (24) 2239 20 1-0-1 Hai Phong FC
3 vie Trieu Viet Hung (26) 2240 20 1-0-1 Hai Phong FC
3 vie Nguyễn Đình Triệu (31) 2240 20 1-0-1 Hai Phong FC
3 vie Đặng Văn Tới (24) 2240 20 1-0-1 Hai Phong FC
ranknat.name (age)playtimestartgoalW-D-Lteam
1 vie Trieu Viet Hung (26) 2240 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Nguyễn Đình Triệu (31) 2240 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Đặng Văn Tới (24) 2240 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Phạm Trung Hiếu (24) 2239 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Nguyen Hai Huy (32) 2161 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Luong Hoang Nam (26) 2153 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Nguyễn Hữu Sơn (26) 2153 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Luong Xuan Truong (28) 2104 00 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Ho Minh Di (25) 287 00 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Nguyễn Tuấn Anh (24) 271 01 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Lê Mạnh Dũng (29) 217 00 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Nguyễn Thành Đồng (28) 217 00 1-0-1 Hai Phong FC
13 vie Lo Martin (26) 131 01 1-0-0 Hai Phong FC
ranknat.name (age)playtimestartgoalW-D-Lteam
1 vie Trieu Viet Hung (26) 2240 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Nguyễn Đình Triệu (31) 2240 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Đặng Văn Tới (24) 2240 20 1-0-1 Hai Phong FC
4 vie Phạm Trung Hiếu (24) 2239 20 1-0-1 Hai Phong FC
5 vie Nguyen Hai Huy (32) 2161 20 1-0-1 Hai Phong FC
6 vie Luong Hoang Nam (26) 2153 20 1-0-1 Hai Phong FC
6 vie Nguyễn Hữu Sơn (26) 2153 20 1-0-1 Hai Phong FC
8 vie Luong Xuan Truong (28) 2104 00 1-0-1 Hai Phong FC
9 vie Ho Minh Di (25) 287 00 1-0-1 Hai Phong FC
10 vie Nguyễn Tuấn Anh (24) 271 01 1-0-1 Hai Phong FC
11 vie Lo Martin (26) 131 01 1-0-0 Hai Phong FC
12 vie Lê Mạnh Dũng (29) 217 00 1-0-1 Hai Phong FC
12 vie Nguyễn Thành Đồng (28) 217 00 1-0-1 Hai Phong FC
ranknat.name (age)playtimestartyrteam
1 vie Trieu Viet Hung (26) 2240 2 20 Hai Phong FC
2 vie Lê Mạnh Dũng (29) 217 0 10 Hai Phong FC
ranknat.name (age)playtimestartyrteam
ranknat.name (age)playtimestartgoalW-D-Lteam
1 vie Lo Martin (26) 131 01 1-0-0 Hai Phong FC
1 vie Nguyen Hai Huy (32) 2161 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Luong Xuan Truong (28) 2104 00 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Trieu Viet Hung (26) 2240 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Ho Minh Di (25) 287 00 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Luong Hoang Nam (26) 2153 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Nguyễn Đình Triệu (31) 2240 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Đặng Văn Tới (24) 2240 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Phạm Trung Hiếu (24) 2239 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Lê Mạnh Dũng (29) 217 00 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Nguyễn Thành Đồng (28) 217 00 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Nguyễn Hữu Sơn (26) 2153 20 1-0-1 Hai Phong FC
1 vie Nguyễn Tuấn Anh (24) 271 01 1-0-1 Hai Phong FC
ranknat.name (age)playtimestartgoalbirthdayteam
1 vie Nguyen Hai Huy (32) 2161 20 91.06.18 Hai Phong FC
2 vie Nguyễn Đình Triệu (31) 2240 20 91.11.04 Hai Phong FC
3 vie Lê Mạnh Dũng (29) 217 00 94.02.10 Hai Phong FC
4 vie Nguyễn Thành Đồng (28) 217 00 95.02.06 Hai Phong FC
5 vie Luong Xuan Truong (28) 2104 00 95.04.28 Hai Phong FC
6 vie Lo Martin (26) 131 01 96.09.03 Hai Phong FC
7 vie Nguyễn Hữu Sơn (26) 2153 20 96.09.27 Hai Phong FC
8 vie Trieu Viet Hung (26) 2240 20 97.01.19 Hai Phong FC
9 vie Luong Hoang Nam (26) 2153 20 97.03.02 Hai Phong FC
10 vie Ho Minh Di (25) 287 00 98.02.17 Hai Phong FC
11 vie Phạm Trung Hiếu (24) 2239 20 98.09.02 Hai Phong FC
12 vie Nguyễn Tuấn Anh (24) 271 01 99.01.01 Hai Phong FC
13 vie Đặng Văn Tới (24) 2240 20 99.01.20 Hai Phong FC
ranknat.name (age)playtimestartgoalbirthdayteam
1 vie Đặng Văn Tới (24) 2240 20 99.01.20 Hai Phong FC
2 vie Nguyễn Tuấn Anh (24) 271 01 99.01.01 Hai Phong FC
3 vie Phạm Trung Hiếu (24) 2239 20 98.09.02 Hai Phong FC
4 vie Ho Minh Di (25) 287 00 98.02.17 Hai Phong FC
5 vie Luong Hoang Nam (26) 2153 20 97.03.02 Hai Phong FC
6 vie Trieu Viet Hung (26) 2240 20 97.01.19 Hai Phong FC
7 vie Nguyễn Hữu Sơn (26) 2153 20 96.09.27 Hai Phong FC
8 vie Lo Martin (26) 131 01 96.09.03 Hai Phong FC
9 vie Luong Xuan Truong (28) 2104 00 95.04.28 Hai Phong FC
10 vie Nguyễn Thành Đồng (28) 217 00 95.02.06 Hai Phong FC
11 vie Lê Mạnh Dũng (29) 217 00 94.02.10 Hai Phong FC
12 vie Nguyễn Đình Triệu (31) 2240 20 91.11.04 Hai Phong FC
13 vie Nguyen Hai Huy (32) 2161 20 91.06.18 Hai Phong FC