Player Player's Result
Score with playing | Against Score with playing |
score | play | start | |
---|---|---|---|
Nguyễn Hai Long | 2.42 | 4 | 1 |
Le Minh Binh | 1.33 | 2 | 2 |
Nguyễn Thanh Nhân | 1.33 | 2 | 1 |
Phan Tuấn Tài | 1.33 | 4 | 4 |
Vũ Tiến Long | 1.33 | 4 | 4 |
Bui Hoang Viet Anh | 1.32 | 4 | 4 |
Nguyễn Văn Tùng | 1.31 | 4 | 0 |
Team Average | 1.25 | ||
Quan Văn Chuẩn | 1.16 | 4 | 3 |
Nham Manh Dung | 1.13 | 4 | 4 |
Nguyễn Thanh Bình | 1.00 | 3 | 3 |
Lương Duy Cương | 0.86 | 4 | 3 |
Lê Văn Đô | 0.67 | 3 | 2 |
Khuất Văn Khang | 0.45 | 3 | 3 |
Nguyễn Văn Trường | 0.35 | 4 | 3 |
score | play | start | |
---|---|---|---|
Nguyễn Hai Long | 0.60 | 4 | 1 |
Nguyễn Thanh Nhân | 0.67 | 2 | 1 |
Nguyễn Thanh Bình | 1.00 | 3 | 3 |
Quan Văn Chuẩn | 1.16 | 4 | 3 |
Team Average | 1.25 | ||
Nguyễn Văn Tùng | 1.31 | 4 | 0 |
Bui Hoang Viet Anh | 1.32 | 4 | 4 |
Vũ Tiến Long | 1.33 | 4 | 4 |
Phan Tuấn Tài | 1.33 | 4 | 4 |
Lê Văn Đô | 1.33 | 3 | 2 |
Nguyễn Văn Trường | 1.41 | 4 | 3 |
Nham Manh Dung | 1.42 | 4 | 4 |
Lương Duy Cương | 1.43 | 4 | 3 |
Khuất Văn Khang | 1.80 | 3 | 3 |
Le Minh Binh | 2.00 | 2 | 2 |
Pts. | W | D | L | Start | |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Nhân | 3.00 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Nguyễn Hai Long | 3.00 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Nguyễn Thanh Bình | 1.33 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Quan Văn Chuẩn | 1.33 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Bui Hoang Viet Anh | 1.25 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Nham Manh Dung | 1.25 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Phan Tuấn Tài | 1.25 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Vũ Tiến Long | 1.25 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Lê Văn Đô | 1.00 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Lương Duy Cương | 0.67 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Khuất Văn Khang | 0.67 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Nguyễn Văn Trường | 0.67 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Le Minh Binh | 0.50 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Nguyễn Văn Tùng | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 0 |