Player Player's Result
Score with playing | Against Score with playing |
score | play | start | |
---|---|---|---|
Nguyen Ngoc Thang | 2.00 | 3 | 2 |
Hồ Văn Cường | 1.86 | 3 | 3 |
Quan Văn Chuẩn | 1.67 | 3 | 3 |
Lê Nguyên Hoàng | 1.67 | 3 | 3 |
Nguyễn Mạnh Hưng | 1.61 | 3 | 2 |
Nguyễn Văn Trường | 1.52 | 4 | 2 |
Vo Hoang Minh Khoa | 1.48 | 4 | 3 |
Nguyen Thái Son | 1.40 | 4 | 4 |
Bùi Vĩ Hào | 1.28 | 4 | 1 |
Team Average | 1.25 | ||
Lương Duy Cương | 1.25 | 4 | 4 |
Vo Nguyen Hoang | 1.20 | 4 | 3 |
Khuất Văn Khang | 1.00 | 4 | 3 |
Nguyễn Văn Tùng | 0.97 | 4 | 3 |
Nguyễn Hồng Phúc | 0.62 | 3 | 1 |
Nguyễn Đức Phú | 0.00 | 4 | 1 |
score | play | start | |
---|---|---|---|
Nguyễn Mạnh Hưng | 0.40 | 3 | 2 |
Bùi Vĩ Hào | 0.43 | 4 | 1 |
Vo Hoang Minh Khoa | 0.59 | 4 | 3 |
Nguyễn Văn Trường | 0.61 | 4 | 2 |
Quan Văn Chuẩn | 0.67 | 3 | 3 |
Lê Nguyên Hoàng | 0.67 | 3 | 3 |
Khuất Văn Khang | 0.67 | 4 | 3 |
Hồ Văn Cường | 0.74 | 3 | 3 |
Nguyễn Văn Tùng | 0.97 | 4 | 3 |
Lương Duy Cương | 1.25 | 4 | 4 |
Team Average | 1.25 | ||
Nguyen Thái Son | 1.40 | 4 | 4 |
Nguyễn Hồng Phúc | 1.86 | 3 | 1 |
Nguyễn Đức Phú | 2.11 | 4 | 1 |
Vo Nguyen Hoang | 2.40 | 4 | 3 |
Nguyen Ngoc Thang | 2.67 | 3 | 2 |
Pts. | W | D | L | Start | |
---|---|---|---|---|---|
Khuất Văn Khang | 2.00 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Nguyễn Văn Tùng | 2.00 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Quan Văn Chuẩn | 2.00 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Hồ Văn Cường | 2.00 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Lê Nguyên Hoàng | 2.00 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Vo Hoang Minh Khoa | 2.00 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Vo Nguyen Hoang | 2.00 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Lương Duy Cương | 1.50 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Nguyen Thái Son | 1.50 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Nguyễn Văn Trường | 1.50 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Nguyễn Mạnh Hưng | 1.50 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Nguyen Ngoc Thang | 1.50 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Nguyễn Đức Phú | 0.00 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bùi Vĩ Hào | 0.00 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Nguyễn Hồng Phúc | 0.00 | 0 | 0 | 1 | 1 |